Có 2 kết quả:

巴頌管 bā sòng guǎn ㄅㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄍㄨㄢˇ巴颂管 bā sòng guǎn ㄅㄚ ㄙㄨㄥˋ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bassoon (loanword)
(2) also written 低音管[di1 yin1 guan3] or 巴松管[ba1 song1 guan3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bassoon (loanword)
(2) also written 低音管[di1 yin1 guan3] or 巴松管[ba1 song1 guan3]

Bình luận 0